Full Name: Deniz Vural
Tên áo: VURAL
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Jul 11, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: FC Giessen
Squad Number: 27
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | FC Giessen | 68 |
Jan 13, 2022 | Altay SK | 68 |
Jan 7, 2022 | Altay SK | 78 |
Aug 28, 2021 | Altay SK | 78 |
Sep 9, 2019 | Altay SK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Michael Fink | HV,DM,TV(C) | 42 | 77 | ||
30 | Denis Mangafic | TV(PTC),AM(C) | 34 | 76 | ||
27 | Deniz Vural | DM(C),TV(PTC) | 36 | 68 | ||
29 | Leonid Akulinin | F(C) | 31 | 76 | ||
18 | Georgios Makridis | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
9 | Younes Ebnoutalib | AM(T),F(TC) | 21 | 65 |