Full Name: Lazaros Fotias
Tên áo: FOTIAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 26, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2019 | AE Lefkimmi | 73 |
Jan 29, 2019 | AE Lefkimmi | 73 |
Sep 29, 2018 | AE Lefkimmi | 74 |
May 29, 2018 | AE Lefkimmi | 75 |
May 6, 2018 | AE Lefkimmi | 77 |
Jan 4, 2017 | FC Oborishte | 77 |
Oct 16, 2015 | Panegialios | 77 |
Dec 29, 2014 | Zakynthos | 77 |
Dec 4, 2014 | Zakynthos | 76 |
Sep 22, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: Zakynthos | 76 |
Jul 2, 2014 | Parma | 76 |
Dec 21, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Zakynthos | 76 |
Sep 11, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Zakynthos | 75 |
Sep 5, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Zakynthos | 73 |
Aug 29, 2013 | Parma | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Giorgos Tsirlidi | F(PTC) | 31 | 70 | ||
![]() | Vasilios Skiadas | HV(C) | 22 | 68 | ||
![]() | Petros Pagratis | GK | 24 | 60 |