Full Name: Hayden Morton
Tên áo: MORTON
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Mar 2, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2022 | Sutherland Sharks | 70 |
Jun 6, 2022 | Sutherland Sharks | 70 |
Apr 28, 2018 | Sutherland Sharks | 70 |
Jun 21, 2016 | Central Coast Mariners | 70 |
Oct 17, 2015 | Central Coast Mariners | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Takahide Umebachi | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
Nick Sullivan | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | |||
4 | Mitchell Stamatellis | HV(C) | 32 | 70 | ||
8 | Alexander Brown | AM,F(PTC) | 19 | 66 |