Full Name: Andri Fannar Freysson
Tên áo: FREYSSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 27, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Njardvík FC | 73 |
May 24, 2019 | Njardvík FC | 73 |
Jun 14, 2016 | Haukar | 73 |
Aug 4, 2015 | Haukar | 73 |
Mar 4, 2015 | Haukar | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Hólmar Örn Rúnarsson | TV(PC) | 42 | 73 | ||
6 | Einar Orri Einarsson | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
13 | Marc Mcausland | HV(PC) | 36 | 73 | ||
9 | Oumar Diouck | F(C) | 30 | 76 | ||
João Ananias | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | |||
13 | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
11 | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
11 | Rafael Victor | F(C) | 28 | 72 |