Full Name: Nicola Malaccari
Tên áo: MALACCARI
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 16, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: Flaminia Civita Castellana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2024 | Flaminia Civita Castellana | 73 |
Oct 17, 2024 | Flaminia Civita Castellana | 77 |
Oct 15, 2024 | Flaminia Civita Castellana | 77 |
Apr 3, 2024 | Fermana FC | 77 |
Oct 30, 2022 | AS Gubbio 1910 | 77 |
Aug 31, 2017 | AS Gubbio 1910 | 77 |
Jul 24, 2016 | SS Maceratese | 77 |
Aug 1, 2015 | AC Savoia 1908 | 77 |
Jun 2, 2015 | AC Savoia 1908 | 77 |
Jun 1, 2015 | AC Savoia 1908 | 77 |
Jan 16, 2015 | AC Savoia 1908 đang được đem cho mượn: Paganese Calcio | 77 |
Aug 28, 2014 | AC Savoia 1908 | 77 |
Oct 27, 2012 | AS Gubbio 1910 | 77 |
Apr 3, 2012 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Avellino | 77 |
Dec 9, 2011 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: US Avellino | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giacomo Casoli | TV,AM(PTC) | 36 | 78 | |||
Nicola Malaccari | TV(TC) | 32 | 73 | |||
Andrea Zanchi | HV,DM(PT) | 33 | 78 | |||
Alessio Benedetti | TV(TC) | 34 | 76 | |||
Simone Mattia | HV(C) | 29 | 74 | |||
Lorenzo Paramatti | HV(PC) | 30 | 77 | |||
Francesco Bruno | HV(PTC) | 35 | 67 |