Full Name: Asgeir Þór Magnússon
Tên áo: MAGNÚSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 22, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Birkir Saevarsson | HV(PTC) | 40 | 80 | ||
15 | Hólmar Eyjólfsson | HV(PC) | 34 | 80 | ||
23 | Gylfi Sigurdsson | TV,AM(TC) | 35 | 80 | ||
5 | Elfar Helgason | HV(C) | 35 | 76 | ||
11 | Sigurdur Egill Lárusson | HV,DM,TV,AM,F(T) | 32 | 73 | ||
7 | Aron Jóhannsson | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
8 | Kristinn Freyr Sigurdsson | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
20 | Orri Sigurður Ómarsson | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
17 | Ólafur Karl Finsen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
9 | Patrick Pedersen | F(C) | 32 | 78 | ||
16 | Frederik Schram | GK | 29 | 75 | ||
7 | Jónatan Ingi Jónsson | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
12 | Tryggvi Haraldsson | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
14 | Gudmundur Tryggvason | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
19 | Orri Kjartansson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
Jakob Pálsson | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 72 |