Full Name: Mohamed Hamouda
Tên áo: HAMOUDA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 24, 1993)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hossam Arafat | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 74 | ||
24 | Ahmed Hamoudi | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
27 | Ali Fathi | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
8 | Abdelaziz Mousa | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
30 | Islam Salah | HV(C) | 32 | 77 | ||
9 | Mohamed Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
7 | Malick Evouna | F(C) | 31 | 78 | ||
GK | 31 | 73 | ||||
13 | Islam Soliman | GK | 26 | 72 | ||
1 | Khaled Walid | GK | 29 | 73 |