Full Name: Mohamed Maged
Tên áo: MAGED
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 22, 1991)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | El Entag El Harby | 76 |
Feb 4, 2022 | El Entag El Harby | 76 |
May 2, 2019 | El Entag El Harby | 76 |
May 1, 2019 | El Entag El Harby | 76 |
Feb 6, 2019 | El Entag El Harby đang được đem cho mượn: Al Faisaly | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Islam Salah | TV(C) | 29 | 76 | |||
15 | Badr Mousa | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
Ahmed Abdelaziz | HV,DM(T) | 30 | 74 |