Full Name: Islam Salah Bekhit
Tên áo: SALAH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Dec 1, 1994)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: El Entag El Harby
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2022 | El Entag El Harby | 76 |
Oct 29, 2014 | El Gouna | 76 |
Mar 24, 2014 | El Gouna | 76 |
Nov 24, 2013 | El Gouna | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Islam Salah | TV(C) | 29 | 76 | |||
15 | Badr Mousa | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
Ahmed Abdelaziz | HV,DM(T) | 31 | 74 | |||
Abdelrahman Shika | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 |