Full Name: Cyrill Gasser
Tên áo: GASSER
Vị trí: AM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Mar 11, 1992)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alain Wiss | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
20 | Nico Siegrist | AM(P),F(PC) | 32 | 73 | ||
94 | Daniel Follonier | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Luiyi Lugo | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
30 | Esteban Petignat | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
17 | Fabio Solimando | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
Lino Lang | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
23 | Diogo Costa | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 74 | ||
21 | Stevan Lujic | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
10 | Matteo Pasquarelli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
7 | Ardi Molliqaj | AM,F(PTC) | 22 | 70 |