Full Name: Lesly St. Fleur
Tên áo: ST. FLEUR
Vị trí: AM(T),F(PTC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 36 (Mar 21, 1989)
Quốc gia: Bahamas
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2023 | Montego Bay United | 69 |
May 12, 2018 | Montego Bay United | 69 |
May 12, 2017 | Montego Bay United | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Brian Brown | F(PTC) | 32 | 74 | |
27 | ![]() | Owayne Gordon | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 73 | |
![]() | Allan Ottey | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
11 | ![]() | Jourdaine Fletcher | F(C) | 26 | 70 | |
45 | ![]() | Renaldo Wellington | HV(PTC) | 26 | 67 | |
11 | ![]() | Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 26 | 76 | |
44 | ![]() | Josiah Trimmingham | HV(C) | 28 | 70 |