Full Name: Dean Carse
Tên áo: CARSE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 30 (Apr 28, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2017 | Civil Service Strollers | 62 |
Jan 1, 2017 | Civil Service Strollers | 62 |
Sep 8, 2016 | Edinburgh City | 62 |
Jul 20, 2015 | Berwick Rangers | 62 |
Sep 19, 2014 | Berwick Rangers | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Laird | TV(C) | 38 | 65 | |||
Conrad Balatoni | HV(C) | 33 | 65 | |||
Euan Valentine | HV,DM(T) | 23 | 63 | |||
Dean Ritchie | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Callum Yeats | HV,DM(T) | 22 | 68 | |||
Mac Whyte | GK | 22 | 60 | |||
Ross Clarke | HV,DM(T) | 28 | 64 | |||
Tom Findlay | TV,AM(P) | 19 | 62 | |||
HV,DM(P) | 20 | 60 |