Full Name: Lee Noble
Tên áo: NOBLE
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 34 (May 25, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Charlie Sheringham | F(C) | 36 | 65 | ||
2 | Jordan Wynter | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | ||
9 | Alex Wall | AM,F(C) | 33 | 65 | ||
Paul Rooney | HV(C) | 27 | 67 | |||
7 | Luke Coulson | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 67 | ||
Manny Adebowale | HV(C) | 26 | 67 | |||
Elliott Romain | F(C) | 32 | 66 | |||
Jordan Greenidge | F(C) | 24 | 67 | |||
8 | Luke Allen | TV(C) | 31 | 65 | ||
Taylor Maloney | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | |||
Tommy Block | DM,TV(C) | 24 | 66 | |||
18 | TV(C) | 19 | 65 | |||
24 | F(C) | 26 | 65 | |||
33 | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |||
30 | AM,F(PT) | 19 | 60 |