Full Name: Curtis Earl Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 36 (Mar 24, 1988)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Barry Town United
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Barry Town United | 66 |
Sep 22, 2021 | Barry Town United | 66 |
Sep 23, 2017 | Merthyr Town | 66 |
Mar 4, 2016 | Brackley Town | 66 |
Jan 3, 2014 | Brackley Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Curtis Mcdonald | HV,DM(T) | 36 | 66 | ||
7 | Kayne Mclaggon | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | ||
3 | Chris Hugh | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | ||
28 | Lucas Tomlinson | AM(PTC) | 23 | 63 | ||
17 | HV(TC) | 22 | 65 | |||
Ollie Hulbert | F(C) | 21 | 65 | |||
21 | Rhys Davies | HV(TC) | 22 | 62 |