6
Curtis MCDONALD

Full Name: Curtis Earl Mcdonald

Tên áo: MCDONALD

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 36 (Mar 24, 1988)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Barry Town United65
Aug 3, 2024Barry Town United66
Sep 20, 2022Barry Town United66
Sep 22, 2021Barry Town United66
Sep 23, 2017Merthyr Town66

Barry Town United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Robbie WillmottRobbie WillmottTV,AM(PTC)3472
7
Kayne MclaggonKayne MclaggonAM(PT),F(PTC)3465
6
Josh YorwerthJosh YorwerthHV(C)2966
28
Lucas TomlinsonLucas TomlinsonAM(PTC)2364
22
Ollie HulbertOllie HulbertF(C)2166
20
Rhys DaviesRhys DaviesHV(TC)2364
5
Callum SaintyCallum SaintyHV,DM,TV(C)2864
2
Michael GeorgeMichael GeorgeHV,DM(P),TV(PC)2565
33
Evan PressEvan PressHV,DM,TV(C)2464
Will RichardsWill RichardsHV(TC)3262
5
Ben MargetsonBen MargetsonHV(PC)2466
25
Liam ArmstrongLiam ArmstrongGK2462
21
Luc ReesLuc ReesGK2062
38
Callum HugginsCallum HugginsF(C)1960
15
Drew PerrettDrew PerrettF(C)1860
9
Sam SnaithSam SnaithF(C)2462
Rhys SchwankRhys SchwankAM,F(PTC)2062
16
Aiden LewisAiden LewisTV,AM(C)3163
4
Keenan PattenKeenan PattenDM,TV,AM(C)2363