Full Name: Željko Krstović
Tên áo: KRSTOVIĆ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Oct 15, 1989)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2024 | FK Mladost Donja Gorica | 74 |
Sep 12, 2022 | FK Podgorica | 74 |
Jul 22, 2019 | FK Podgorica | 74 |
Nov 22, 2018 | FK Podgorica | 73 |
Oct 26, 2018 | FK Podgorica | 74 |
Sep 15, 2017 | FK Iskra Danilovgrad | 74 |
Feb 2, 2014 | FK Mornar | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Bogdan Milić | F(C) | 37 | 77 | |
21 | ![]() | Boris Došljak | HV(P),DM(C) | 35 | 73 | |
19 | ![]() | Željko Krstović | HV,DM(P) | 35 | 74 | |
25 | ![]() | Suad Ličina | GK | 30 | 73 | |
27 | ![]() | Vuk Pavicevic | DM,TV(C) | 17 | 65 |