Full Name: Lewis Paul Ingham Hornby
Tên áo: HORNBY
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Apr 25, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2018 | Kettering Town | 70 |
Feb 2, 2018 | Kettering Town | 70 |
Nov 27, 2016 | Kettering Town | 70 |
Oct 13, 2015 | Northampton Town | 70 |
May 5, 2015 | Northampton Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nile Ranger | F(C) | 33 | 64 | ||
![]() | Marvin Sordell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Bruno Andrade | AM(PTC) | 31 | 71 | ||
![]() | Andi Thanoj | TV(C) | 32 | 69 | ||
![]() | Wes York | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | ||
![]() | Sam Jones | AM(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Connor Johnson | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Ben Hart | HV,DM,TV(P) | 24 | 60 | ||
![]() | Billy Johnson | GK | 25 | 67 | ||
![]() | Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 26 | 63 | ||
![]() | Callum Powell | TV,AM(PT) | 29 | 68 |