Full Name: Andreas Luckermans
Tên áo: LUCKERMANS
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 9, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2020 | Racing Mechelen | 77 |
Feb 4, 2020 | Racing Mechelen | 77 |
Jun 10, 2017 | Racing Mechelen | 77 |
May 29, 2016 | KSK Heist | 77 |
Nov 17, 2014 | KSK Heist | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yannick Put | F(C) | 32 | 76 | ||
Jens de Paepe | DM(C) | 33 | 76 | |||
Kevin Eyeson | HV(PTC) | 31 | 70 | |||
Nick Spaenhoven | AM(PT) | 30 | 74 | |||
Jaric Schaessens | TV(C) | 30 | 73 |