Full Name: Laxmikant Kattimani
Tên áo: KATTIMANI
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 35 (May 3, 1989)
Quốc gia: India
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Hyderabad FC
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Hyderabad FC | 66 |
Apr 21, 2021 | Hyderabad FC | 66 |
Sep 15, 2015 | FC Goa | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | João Victor | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
25 | Laxmikant Kattimani | GK | 35 | 66 | ||
Andrei Alba | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
2 | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 70 | |||
1 | Gurmeet Singh | GK | 24 | 72 | ||
13 | Biaka Jongte | GK | 22 | 65 | ||
4 | Chinglensana Singh | HV(C) | 27 | 75 | ||
29 | Nim Dorjee Tamang | HV(PC),DM(P) | 29 | 67 | ||
10 | Mohammed Yasir | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
18 | Hitesh Sharma | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
14 | Sahil Tavora | DM(C),TV(TC) | 29 | 70 | ||
12 | Aaren D'Silva | F(C) | 26 | 65 | ||
27 | Nikhil Poojary | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | ||
77 | Abdul Rabeeh | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
24 | Rohit Danu | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |