Full Name: Adam Gajda
Tên áo: GAJDA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Aug 12, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2020 | Polonia Środa Wielkopolska | 70 |
Feb 21, 2020 | Polonia Środa Wielkopolska | 70 |
Nov 1, 2016 | Polonia Środa Wielkopolska | 70 |
Nov 29, 2015 | Lech Poznań | 70 |
May 1, 2015 | Lech Poznań | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Michal Jakóbowski | AM(PTC),F(PT) | 31 | 75 | ||
Mateusz Pienczak | HV(C) | 21 | 65 | |||
91 | Dawid Baldyga | AM,F(C) | 21 | 63 | ||
TV,AM(C) | 19 | 63 |