Full Name: Stefano Maiorano
Tên áo: MAIORANO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Aug 30, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Akragas | 74 |
Oct 5, 2021 | Akragas | 74 |
Apr 21, 2020 | US Latina Calcio | 74 |
Dec 23, 2018 | US Latina Calcio | 74 |
Aug 16, 2018 | USD Audace Cerignola | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 35 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
21 | Giulio Sanseverino | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Alessio Pozzi | GK | 23 | 72 | |||
GK | 18 | 60 | ||||
25 | HV(PC),DM(P) | 19 | 65 |