Full Name: Ibrahim Walidjo
Tên áo: WALIDJO
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Apr 2, 1989)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2017 | FK ČSK Pivara | 76 |
Sep 27, 2017 | FK ČSK Pivara | 76 |
Sep 27, 2016 | AEZ Zakakiou | 76 |
Jul 29, 2016 | AEZ Zakakiou | 75 |
Apr 30, 2016 | Panelefsiniakos | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Uglješa Jević | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 73 |