Full Name: Mitko Mitkov
Tên áo: MITKOV
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2014 | Sliven 2000 | 71 |
Mar 10, 2014 | Sliven 2000 | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ivan Stoyanov | AM(PTC) | 40 | 74 | ||
21 | Kosta Yanev | DM,TV,AM(C) | 40 | 73 | ||
13 | Sava Savov | TV(C) | 27 | 65 |