Full Name: Borislav Terzić
Tên áo: TERZIĆ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Nov 1, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Trayal Krusevac | 78 |
Jun 28, 2021 | FK Trayal Krusevac | 78 |
May 20, 2020 | FK Kolubara | 78 |
Jul 4, 2019 | Tuzla City | 78 |
Feb 11, 2019 | FK Zemun | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bratislav Punoševac | F(C) | 36 | 77 | ||
27 | Nikola Milošević | TV(C) | 30 | 77 | ||
26 | Radosav Aleksić | HV(PC) | 38 | 77 | ||
31 | Dušan Punoševac | HV(TC) | 32 | 76 | ||
23 | Igor Savić | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
5 | Njegos Janjusevic | HV,DM(T) | 27 | 70 | ||
13 | Strahinja Savic | GK | 24 | 73 | ||
Nikola Dukić | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |||
90 | Victor Amos | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
7 | Uroš Vesić | AM,F(PT) | 25 | 70 |