Full Name: Stefan Dabetić
Tên áo: DABETIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 36 (Jul 23, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 79
CLB: KF Aegir
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | KF Aegir | 63 |
Nov 2, 2019 | FK Voždovac | 63 |
Nov 2, 2019 | FK Voždovac | 63 |
Oct 28, 2019 | FK Voždovac | 67 |
Aug 14, 2018 | FK Voždovac | 67 |
Dec 2, 2015 | FK Voždovac | 70 |
Nov 26, 2015 | FK Voždovac | 75 |
Aug 30, 2013 | FK Voždovac | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ivaylo Yanachkov | GK | 38 | 68 | |
8 | ![]() | Stefan Dabetić | DM,TV,AM(C) | 36 | 63 | |
20 | ![]() | Sladjan Mijatović | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | |
11 | ![]() | Renato Punyed | TV,AM(C) | 29 | 73 |