Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brynjar Ásgeir Gudmundsson | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
7 | Milos Djordjevic | AM(PT) | 30 | 75 | ||
1 | Ivaylo Yanachkov | GK | 37 | 76 | ||
8 | Stefan Dabetić | DM,TV,AM(C) | 35 | 63 | ||
20 | Slađan Mijatović | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
11 | Renato Punyed | TV,AM(C) | 28 | 73 |