Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivaylo Yanachkov | GK | 38 | 68 | ||
8 | Stefan Dabetić | DM,TV,AM(C) | 36 | 63 | ||
20 | Sladjan Mijatović | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
11 | Renato Punyed | TV,AM(C) | 29 | 73 |