Full Name: Peter Rusina
Tên áo: RUSINA
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Mar 9, 1988)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Eidsvold Turnforening | 75 |
Apr 16, 2018 | Eidsvold Turnforening | 75 |
Nov 20, 2014 | SC Freamunde | 75 |
Aug 19, 2014 | SC Freamunde | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stian Ringstad | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
22 | Ole Kristian Langas | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
26 | Edin Oy | TV(C) | 27 | 67 | ||
16 | Filip Delaveris | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 |