Full Name: Ridwan Oluwatobi A. T. Ajala
Tên áo: AJALA
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Sep 27, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2022 | Welling United | 65 |
Mar 25, 2022 | Welling United | 65 |
Feb 7, 2018 | Welling United | 65 |
Oct 7, 2017 | Dartford | 65 |
Oct 2, 2017 | Dartford | 70 |
Jun 24, 2017 | Gateshead | 70 |
Jun 20, 2016 | Gateshead | 70 |
Jan 5, 2016 | Torquay United | 70 |
Oct 17, 2015 | Dover Athletic | 70 |
Sep 10, 2015 | Dover Athletic | 72 |
Jul 23, 2014 | Torquay United | 72 |
Apr 20, 2014 | Welling United | 72 |
Apr 20, 2014 | Welling United | 75 |
Feb 26, 2014 | Welling United | 75 |
Dec 4, 2013 | Bristol City đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anthony Grant | DM,TV(C) | 37 | 70 | ||
![]() | Dave Winfield | HV(C) | 36 | 68 | ||
![]() | James Alabi | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Scott Kashket | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Rhys Lovett | GK | 27 | 63 | ||
7 | ![]() | Will Wood | HV(TC) | 28 | 67 | |
![]() | Chiori Johnson | HV,DM(P) | 27 | 65 | ||
![]() | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Zain Walker | AM(PTC),F(PT) | 23 | 63 | ||
16 | ![]() | T J Bramble | DM,TV(C) | 23 | 66 | |
![]() | Gene Kennedy | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | Daniel Martin | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | ||
![]() | Ben Wells | HV,DM(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Charles Ondo | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 67 | ||
![]() | Dylan Berry | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Harvey Walker | TV,AM(PT) | 22 | 64 |