Full Name: Florian Stahel
Tên áo: STAHEL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Mar 10, 1985)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2017 | FC Zurich II | 77 |
Oct 19, 2017 | FC Zurich II | 77 |
Oct 13, 2017 | FC Zurich II | 82 |
Aug 4, 2016 | FC Wohlen | 82 |
Apr 1, 2016 | FC Vaduz | 82 |
Jul 11, 2014 | FC Vaduz | 83 |
Jun 19, 2013 | FC Luzern | 83 |
Sep 29, 2011 | FC Luzern | 83 |
Feb 17, 2011 | FC Luzern | 84 |
Feb 17, 2011 | FC Zürich | 84 |
Feb 17, 2011 | FC Zürich | 84 |
Nov 4, 2008 | FC Zürich | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Roberto Rodriguez | AM(PTC) | 34 | 76 | |
![]() | Yannick Marchand | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
6 | ![]() | TV(C) | 24 | 69 | ||
![]() | F(C) | 22 | 70 | |||
![]() | DM(C),TV(PC) | 21 | 73 | |||
![]() | TV,AM,F(C) | 21 | 72 | |||
![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
![]() | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
58 | ![]() | HV(PC) | 19 | 63 | ||
37 | ![]() | AM,F(PT) | 16 | 65 |