62
Joshua BRENET

Full Name: Joshua Benjamin Brenet

Tên áo: BRENET

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Mar 20, 1994)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Rayyan SC

Squad Number: 62

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Rê bóng
Chọn vị trí
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Al Rayyan SC85
Sep 16, 2024Al Rayyan SC85
Sep 11, 2024FC Twente85
May 25, 2023FC Twente85
May 19, 2023FC Twente84
Jan 22, 2023FC Twente84
Jan 17, 2023FC Twente82
Jul 12, 2022FC Twente82
Jul 4, 2022FC Twente82
May 11, 2022FC Twente82
Apr 12, 2022TSG 1899 Hoffenheim82
Dec 10, 2021TSG 1899 Hoffenheim82
Jun 21, 2021TSG 1899 Hoffenheim83
Jun 3, 2021TSG 1899 Hoffenheim83
Jul 18, 2020TSG 1899 Hoffenheim85

Al Rayyan SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rodrigo TabataRodrigo TabataAM,F(PTC)4477
48
Paulo VictorPaulo VictorGK3882
24
Khalid MuftahKhalid MuftahHV,DM,TV(T)3277
6
Abdulaziz HatemAbdulaziz HatemDM,TV,AM(C)3478
2
Murad NajiMurad NajiHV,DM,TV(P)3377
23
Thiago MendesThiago MendesDM,TV(C)3287
62
Joshua BrenetJoshua BrenetHV,DM,TV(PT)3085
8
Mahmoud Trézéguet
Al Ahly
AM,F(PT)3087
4
Ahmad YasserAhmad YasserHV(TC)3076
4
Julien de SartJulien de SartDM,TV(C)3086
27
Ali Ahmad Qaderi
Al Ahli SC
TV,AM(C)3077
Ali JasimiAli JasimiHV,DM,TV(P)3375
1
Fahad YounesFahad YounesGK3078
16
Abdulrahman Al-HaraziAbdulrahman Al-HaraziAM(PTC),F(PT)3073
5
David GarcíaDavid GarcíaHV(C)3090
10
Róger GuedesRóger GuedesAM(PT),F(PTC)2888
Adam Bareiro
River Plate
F(C)2885
11
Gabriel PereiraGabriel PereiraAM,F(PT)2383
13
André AmaroAndré AmaroHV(C)2283
26
Osama Al-TairiOsama Al-TairiTV,AM(C)2274
15
Tameem MansourTameem MansourAM(PTC),F(PT)2275
17
Mohamed SuragMohamed SuragAM,F(PT)2167
20
Khalid Ali SabahKhalid Ali SabahAM(PT),F(PTC)2372
68
Hazem AhmedHazem AhmedHV,DM,TV(T),AM(PT)2677
12
Ahmed Al-MinhaliAhmed Al-MinhaliHV,DM,TV(T)2578
Raghadan Matri
Al Ittihad Club
GK2363
22
Sami BeldiSami BeldiGK2776
30
Fahad Al-QesaimiFahad Al-QesaimiGK2572
31
Sami Mazen DaulehSami Mazen DaulehGK2165
29
Hassan Al-GhareebHassan Al-GhareebHV(C)2067
21
Hussain BahzadHussain BahzadHV(C)2670
14
Adel BaderAdel BaderHV(P),DM,TV(PC)2870
25
Mostafa Osama AbouelelaMostafa Osama AbouelelaHV,DM,TV(C)2172
Mubarak EidMubarak EidTV,AM(C)2570
27
Ibrahim Al-HassanIbrahim Al-HassanTV(C),AM(PTC)1967
13
Diogo AmaroDiogo AmaroHV(C)2065