Full Name: Alejandro Fabián Prieto Romero
Tên áo: PRIETO
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 20, 1991)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Deportivo Maipú | 75 |
May 19, 2024 | Deportivo Maipú | 75 |
Mar 26, 2024 | Deportivo Maipú | 75 |
Dec 17, 2023 | CD La Equidad | 75 |
Feb 25, 2023 | CD La Equidad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Sosa | GK | 38 | 80 | |||
Fausto Montero | DM(C),TV(PC) | 36 | 78 | |||
Nicolás Agorreca | HV(C) | 35 | 76 | |||
Federico Rašić | F(C) | 32 | 73 | |||
Matías Villarreal | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Andrés Lioi | TV,AM,F(P) | 27 | 78 | |||
HV(PC),DM(C) | 24 | 76 | ||||
Gastón Mansilla | TV,AM(PT) | 27 | 74 | |||
Marcelo Eggel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 |