Full Name: Stian Lønne Dyngeland
Tên áo: DYNGELAND
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 13, 1991)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2015 | Fana IL | 76 |
Nov 3, 2015 | Fana IL | 76 |
Jun 30, 2013 | Sogndal IL | 76 |
Jun 9, 2013 | Sogndal IL | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tim Nilsen | F(C) | 31 | 77 | ||
Yevhen Martynenko | HV(C) | 30 | 77 | |||
1 | Ådne Nissestad | GK | 28 | 72 | ||
7 | Simen Brekkhus | TV(C) | 26 | 72 |