Full Name: Sven Lars Marten Mende
Tên áo: MENDE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 18, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: FC St. Pauli II
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | FC St. Pauli II | 73 |
Mar 9, 2022 | FC Schalke 04 II | 73 |
Mar 7, 2022 | FC Schalke 04 II | 78 |
Jul 26, 2021 | FC Schalke 04 II | 78 |
Sep 20, 2020 | VfB Lübeck | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Mende | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
28 | Jannis Turtschan | HV(P) | 22 | 66 | ||
30 | Gwang-In Lee | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
22 | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 70 | |||
Luca Menke | HV(C) | 23 | 72 | |||
21 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 65 | |||
4 | HV(C) | 19 | 70 | |||
11 | F(C) | 19 | 67 | |||
20 | HV(PC),DM(C) | 19 | 64 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 17 | 68 |