Full Name: Fabián Dorado
Tên áo: DORADO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Aug 18, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2019 | Tacuarembó FC | 75 |
Feb 22, 2019 | Tacuarembó FC | 75 |
Nov 21, 2014 | Central Español | 75 |
Apr 1, 2014 | Central Español | 75 |
Nov 19, 2012 | CA Cerro | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Felipe Carvalho | HV(C) | 30 | 76 | ||
27 | Juan Moreira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
12 | Lorenzo Bidart | GK | 25 | 65 | ||
16 | Álex de Freitas | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
18 | Octavio Perdomo | TV(C) | 24 | 65 | ||
22 | TV(C) | 22 | 65 | |||
10 | Nicolás Pintado | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
1 | Federico Pintado | GK | 22 | 73 | ||
20 | Kevin Janchuk | AM,F(T) | 22 | 65 |