Full Name: Felipe Santos Martins
Tên áo: MARTINS
Vị trí: AM(T),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 12, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2020 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 75 |
Apr 5, 2020 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 75 |
Nov 12, 2019 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 75 |
Oct 22, 2018 | PSMS Medan | 75 |
Jul 13, 2017 | AD Fafe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jairo Rodrigues | HV(C) | 31 | 75 | ||
45 | João Veras | F(C) | 23 | 73 | ||
4 | Ngoc Quang Châu | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 |