Full Name: Irhan Smajić
Tên áo: SMAJIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Sep 8, 1990)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2022 | NK Čelik | 76 |
Jan 14, 2022 | NK Čelik | 76 |
May 20, 2020 | KSF Prespa Birlik | 76 |
Feb 4, 2019 | FK Igman Konjic | 76 |
Sep 11, 2018 | NK Metalleghe-BSI | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mahir Karić | F(C) | 37 | 74 | |||
Fenan Salčinović | TV(P),AM(PT) | 36 | 78 | |||
4 | Kenan Horić | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
Aladin Isaković | HV,DM,TV(C) | 38 | 76 | |||
Mahir Mehić | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
Haris Šehić | HV,DM(PT) | 31 | 73 |