Full Name: Boris Raspudić
Tên áo: RASPUDIĆ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Jul 1, 1982)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2020 | FK Kozara Gradiška | 77 |
Apr 23, 2020 | FK Kozara Gradiška | 77 |
Feb 1, 2018 | FK Kozara Gradiška | 78 |
Jan 25, 2016 | FK Borac Banja Luka | 78 |
Jan 23, 2014 | DPMM FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 29 | 74 | |||
11 | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
1 | Srdjan Modić | GK | 29 | 71 | ||
21 | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Marko Despotovic | HV(C) | 25 | 68 | ||
Salvador Pliego | HV,DM(C) | 23 | 62 |