Full Name: Massimo Martino
Tên áo: MARTINO
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Sep 18, 1990)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
On Loan at: UN Käerjeng 97
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2019 | CS Fola Esch đang được đem cho mượn: UN Käerjeng 97 | 73 |
Jan 21, 2019 | CS Fola Esch đang được đem cho mượn: UN Käerjeng 97 | 73 |
Sep 1, 2015 | CS Fola Esch | 73 |
Jul 17, 2015 | CS Fola Esch | 73 |
Jun 28, 2014 | CS Grevenmacher | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Gilles Bettmer | TV(PC),AM(C) | 35 | 75 | ||
11 | Thibaut Bourgeois | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
19 | Mathias Jänisch | HV,TV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Tom Siebenaler | HV(C) | 33 | 75 | ||
15 | Ousmane Baldè | HV,DM(C) | 34 | 72 |