Full Name: Juan Manuel Morales Martins
Tên áo: MORALES
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jul 29, 1989)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2020 | Yaracuyanos FC | 75 |
Jul 6, 2020 | Yaracuyanos FC | 75 |
Mar 6, 2020 | Yaracuyanos FC | 74 |
Aug 6, 2015 | Yaracuyanos FC | 73 |
Dec 6, 2014 | Yaracuyanos FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Edwar Bracho | F(PTC) | 37 | 76 | ||
27 | Juber Requena | HV(C) | 31 | 67 | ||
14 | Jesús Sánchez | HV(C) | 21 | 67 |