Lima THIAGO

Full Name: Thiago De Lima Silva

Tên áo: THIAGO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Nov 1, 1983)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2017Austria Lustenau78
Jan 10, 2017Austria Lustenau78
Oct 29, 2014Austria Lustenau78

Austria Lustenau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Matthias MaakMatthias MaakHV(C)3377
23
Pius GrabherPius GrabherDM,TV,AM(C)3177
9
Seifedin ChabbiSeifedin ChabbiF(C)3278
7
Fabian GmeinerFabian GmeinerHV(PT),DM,TV(P)2876
Jack LahneJack LahneAM(PT),F(PTC)2377
20
Nico GorzelNico GorzelHV,DM,TV(C)2674
Lenn JastremskiLenn JastremskiF(C)2475
Sacha DelayeSacha DelayeTV,AM(PTC)2373
Lukas IbertsbergerLukas IbertsbergerHV,DM,TV(T)2176
Robin VoisineRobin VoisineHV(C)2373
4
Tobias BergerTobias BergerHV,DM,TV(T)2375
33
Dániel TiefenbachDániel TiefenbachDM,TV,AM(C)2576
29
Simon Nesler-TäublSimon Nesler-TäublGK2060
Daniel Au YeongDaniel Au YeongAM(PT),F(PTC)2272
Raul MarteRaul MarteHV,DM,TV(T)2373
41
Enes KocEnes KocTV(C)2060
30
Rafael DevisateRafael DevisateDM,TV(C)1965
Junior EyambaJunior EyambaF(C)2470
Phillip BöhmPhillip BöhmGK2360
24
Seydou DiarraSeydou DiarraAM,F(PT)2070