?
Reiby SMITH

Full Name: Reiby Ling Smith Dixon

Tên áo: SMITH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Oct 31, 1992)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2023Sporting FC75
Sep 8, 2022Sporting FC75
Sep 22, 2021Sporting FC74
Feb 8, 2021AD Juventud Escazuceña74
Nov 13, 2020AD Juventud Escazuceña76

Sporting FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giancarlo GonzálezGiancarlo GonzálezHV(C)3680
92
Ariel SotoAriel SotoHV(TC)3279
14
Christopher MenesesChristopher MenesesHV(TC),DM,TV(T)3475
19
Harry RojasHarry RojasAM(PT)2773
25
Michael PérezMichael PérezDM,TV(C)3174
2
Yostin SalinasYostin SalinasHV(PTC)2675
6
Ian SmithIan SmithHV,DM,TV(P)2675
1
Adonis PinedaAdonis PinedaGK2777
4
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)2677
33
Jaylon Hadden
CS Herediano
DM,TV(C)2676
93
Walter CortésWalter CortésHV,DM,TV(T)2476
10
Alejandro ReyesAlejandro ReyesAM(PC)2775
9
Doryan Rodríguez
LD Alajuelense
AM,F(C)2176
5
Luis FloresLuis FloresHV(P),DM(PC),TV(C)3078
Fabio CoronadoFabio CoronadoHV(C)2268
23
Leonardo QuirósLeonardo QuirósGK2172
7
Steven CárdenasSteven CárdenasF(C)3275
18
Paulo SantamaríaPaulo SantamaríaDM,TV,AM(C)2375
11
Anthony LópezAnthony LópezAM(PTC)2879
8
Víctor MedinaVíctor MedinaAM(PTC)2376
12
Kendall PorrasKendall PorrasAM(PTC)2273
24
Gustavo FeoliGustavo FeoliAM(PT),F(PTC)1967
20
Pablo AgüeroPablo AgüeroTV(C)1967