Full Name: Óscar Alberto Díaz Acosta
Tên áo: DÍAZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Oct 22, 1985)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2022 | Real Potosí | 78 |
Aug 8, 2022 | Real Potosí | 78 |
Apr 15, 2020 | Real Potosí | 78 |
Sep 11, 2019 | Sport Boys Warnes | 78 |
Apr 24, 2019 | Royal Pari | 78 |
Feb 4, 2017 | The Strongest | 78 |
Aug 1, 2016 | Sport Boys Warnes | 78 |
Oct 14, 2015 | CJ Wilstermann | 78 |
Oct 8, 2015 | CJ Wilstermann | 76 |
Jan 2, 2015 | CS Blooming | 76 |
Jan 1, 2015 | CS Blooming | 76 |
Feb 9, 2014 | CS Blooming đang được đem cho mượn: Club Aurora | 76 |
Oct 2, 2013 | CS Blooming đang được đem cho mượn: Club Aurora | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aldo Gallardo | F(C) | 39 | 76 | ||
![]() | Gabriel Ríos | AM(PT),F(PTC) | 39 | 79 | ||
![]() | Gilbert Guerra | HV(C) | 32 | 75 | ||
1 | ![]() | Iván Brun | GK | 41 | 76 | |
10 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | Anderson Góngora | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
![]() | Andrés Landa | HV(C) | 29 | 73 | ||
29 | ![]() | Edgar Olivares | DM,TV(C) | 22 | 65 |