Full Name: Patrick Aaltonen
Tên áo: AALTONEN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Mar 18, 1994)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2024 | PK-35 Vantaa | 75 |
Oct 4, 2021 | PK-35 Vantaa | 75 |
Jan 30, 2019 | IF Gnistan | 75 |
Jan 11, 2018 | PTT Rayong | 75 |
May 9, 2017 | IF Gnistan | 75 |
Aug 24, 2014 | HIFK | 75 |
Jul 3, 2013 | FC Honka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Ville Viljala | GK | 30 | 72 | |
9 | ![]() | Eero Markkanen | F(C) | 33 | 77 | |
3 | ![]() | Joonas Sundman | HV,DM(T) | 27 | 73 | |
6 | ![]() | Frankline Okoye | HV(C) | 25 | 73 | |
23 | ![]() | Samba Sillah | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | |
28 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |