Full Name: Hayri Pinarci
Tên áo: PINARCI
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 10, 1991)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | DVS'33 | 76 |
Nov 28, 2022 | DVS'33 | 76 |
Oct 29, 2021 | DVS'33 | 76 |
Oct 11, 2017 | SV Spakenburg | 76 |
Apr 21, 2014 | SV Spakenburg | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stefan Nijland | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
6 | Frank Olijve | DM,TV,AM(C) | 35 | 70 | ||
Youness Mokhtar | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
15 | Gaston Salasiwa | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 76 | ||
16 | Sem de Wit | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
25 | Hilal Ben Moussa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Roland Baas | HV(TC),DM(C) | 28 | 77 | ||
3 | Tarik Evre | HV(C) | 27 | 70 | ||
Dean Bredewolt | GK | 27 | 70 | |||
Abdelghani el Bachir | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | |||
14 | Jarno Westerman | AM,F(PT) | 21 | 70 |