Full Name: Brynjar Ásgeir Guðmundsson
Tên áo: GUDMUNDSSON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Jun 22, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2024 | KF Aegir | 68 |
May 22, 2024 | KF Aegir | 75 |
May 22, 2024 | KF Aegir | 75 |
Sep 19, 2022 | KF Aegir | 75 |
Jan 4, 2015 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 75 |
Jul 18, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivaylo Yanachkov | GK | 38 | 68 | ||
8 | Stefan Dabetić | DM,TV,AM(C) | 36 | 63 | ||
20 | Sladjan Mijatović | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
11 | Renato Punyed | TV,AM(C) | 29 | 73 |