Full Name: Matthew Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 29, 1992)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ross Redman | HV(T) | 34 | 73 | |||
4 | Howard Beverland | HV(PTC) | 34 | 74 | ||
Dougie Wilson | DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
18 | Patrick Mcnally | HV(C) | 29 | 67 | ||
11 | Mark Russell | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
2 | Tumelo Tlou | HV,DM(PT) | 22 | 70 | ||
6 | Luke Wilson | TV(C) | 24 | 63 | ||
12 | Barney Mckeown | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
Adam Salley | AM,F(C) | 27 | 65 | |||
14 | Oisin Conaty | TV(C) | 21 | 62 | ||
33 | Gareth Buchanan | GK | 32 | 62 | ||
30 | Jordan Jenkins | F(C) | 24 | 63 | ||
Caolin Coyle | HV,DM(P) | 24 | 62 | |||
Ryan Mayse | AM,F(C) | 30 | 62 | |||
25 | Reece Jordan | HV,DM(T) | 19 | 65 | ||
13 | Rian Brown | GK | 18 | 60 |