Full Name: Łukasz Kacprzycki
Tên áo: KACPRZYCKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Apr 29, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 57
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2023 | SK Vard Haugesund | 78 |
Mar 6, 2023 | SK Vard Haugesund | 78 |
Aug 28, 2022 | SK Vard Haugesund | 78 |
Jun 2, 2022 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Jun 1, 2022 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Feb 18, 2022 | KS Wisla Pulawy đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 78 |
Feb 2, 2019 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Sep 19, 2015 | Kotwica Kolobrzeg | 78 |
Jun 21, 2015 | Wisla Plock | 78 |
Aug 2, 2014 | Wisla Plock | 78 |
Jul 2, 2014 | Lechia Gdańsk | 78 |
Feb 18, 2014 | Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Wisla Plock | 78 |
Dec 23, 2013 | Lechia Gdańsk | 78 |
Oct 7, 2013 | Lechia Gdańsk | 78 |
Apr 22, 2013 | Lechia Gdańsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Alexander Soderlund | F(C) | 37 | 70 | |
10 | ![]() | Robert Kling | TV(C) | 27 | 70 | |
9 | ![]() | Joachim Olufsen | AM(PT) | 29 | 77 | |
20 | ![]() | Andreas Nordentoft Ekrene | HV(C) | 20 | 63 | |
1 | ![]() | Sondre Svanes Strand | GK | 22 | 65 |