Full Name: Muziwandile Khwela
Tên áo: KHWELA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Sep 4, 1989)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: African Warriors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2014 | African Warriors | 74 |
Oct 21, 2013 | AmaZulu | 74 |
Sep 4, 2013 | AmaZulu | 74 |
May 4, 2013 | AmaZulu | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mlungiseni Masinga | HV(C) | 43 | 75 | ||
![]() | Thabang Rammutsoe | HV,DM,TV(T),AM(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Muziwandile Khwela | TV(C) | 35 | 74 | ||
![]() | Boitumelo Sekgobela | F(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Sello Matete | HV(PTC) | 38 | 74 | ||
![]() | Mfundo Nsele | TV(C) | 33 | 72 |