Full Name: Boitumelo Sekgobela
Tên áo: SEKGOBELA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Apr 29, 1986)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 77
CLB: African Warriors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2021 | African Warriors | 76 |
Oct 31, 2013 | Free State Stars | 76 |
Jul 4, 2013 | Free State Stars | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Thabang Rammutsoe | HV,DM,TV(T),AM(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Muziwandile Khwela | TV(C) | 35 | 74 | ||
![]() | Boitumelo Sekgobela | F(C) | 39 | 76 | ||
![]() | Sello Matete | HV(PTC) | 38 | 74 | ||
![]() | Mfundo Nsele | TV(C) | 33 | 72 |