Full Name: Carlington Nyadombo
Tên áo: NYADOMBO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Dec 25, 1985)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2021 | United FC | 78 |
May 18, 2021 | United FC | 78 |
Apr 9, 2018 | Polokwane City | 78 |
Feb 10, 2016 | Polokwane City | 78 |
Oct 21, 2013 | AmaZulu | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Vuyisile Ntombayithethi | HV(C) | 37 | 75 | ||
Nkosinathi Mthiyane | TV,AM(T) | 35 | 74 | |||
Marcelo Torres | F(C) | 26 | 76 |