Full Name: Emmanuel Alejandro Tapia Estrada
Tên áo: TAPIA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 22, 1989)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Deportivo Quiché
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2022 | Deportivo Quiché | 73 |
Jul 29, 2018 | CD Suchitepéquez | 73 |
Mar 29, 2018 | CD Suchitepéquez | 74 |
Oct 29, 2017 | CD Suchitepéquez | 75 |
Oct 4, 2017 | CD Suchitepéquez | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emmanuel Tapia | F(PTC) | 35 | 73 | |||
Ángelo Padilla | F(PTC) | 34 | 78 | |||
Paulo Cézar | F(C) | 30 | 73 | |||
Dabirson Castillo | HV,DM(C) | 28 | 73 |